Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-629.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-623.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-131.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-124.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-111.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-111.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-081.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-071.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-038.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-035.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-689.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-999.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
79A-522.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
94A-099.79 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51K-990.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-123.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
47A-707.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
38A-585.85 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
37K-292.92 45.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 13:30
37K-299.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-683.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-111.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
38A-595.95 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
68A-307.07 45.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-018.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
38A-586.99 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
36K-018.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 09:30