Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-256.88 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
98A-696.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
26A-189.99 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 09:30
62A-383.38 40.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
36K-019.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-856.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-681.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-233.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
14A-878.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-683.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
69A-148.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-099.39 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-098.99 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-098.98 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
65A-433.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-323.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-311.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-292.29 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-289.99 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
67A-282.89 40.000.000 An Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
71A-191.19 40.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62B-027.79 40.000.000 Long An Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
62A-393.79 40.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-997.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-992.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-982.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-356.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-296.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-283.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30