Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-311.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
70A-509.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
49A-662.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47C-333.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47C-333.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47C-333.38 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
47A-666.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-647.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-646.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-644.44 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-632.22 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-383.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-381.81 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-377.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
81A-377.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-292.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-289.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
86A-282.22 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-509.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
77C-245.67 40.000.000 Bình Định Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
76C-163.63 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
92C-232.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
92A-393.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
43A-828.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
43A-803.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-363.63 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-345.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-344.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-337.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30