Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-336.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
74A-249.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73B-013.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
73A-333.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-322.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
38A-577.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37C-509.09 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
37K-308.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-303.03 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-299.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-275.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-269.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-253.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-033.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-026.26 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-016.16 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-015.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-013.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-006.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
35A-375.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
18C-158.58 40.000.000 Nam Định Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
90C-137.89 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
90A-239.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-236.36 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-233.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
89A-444.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-262.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-256.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-236.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-236.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30