Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-716.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
28A-229.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
26A-198.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/12/2023 - 16:30
26A-187.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/12/2023 - 16:30
23A-138.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
29K-138.38 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
29K-111.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
30K-888.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-687.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-682.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-680.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-680.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-679.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-679.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-679.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-679.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-677.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-677.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-676.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-676.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-676.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-676.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-676.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-659.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30