Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-448.48 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/12/2023 - 16:30
61C-556.66 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
70A-507.07 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
49A-660.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
49A-656.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
47C-347.47 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
47A-647.47 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 16:30
47A-639.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 16:30
47A-639.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 16:30
76A-288.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 20/12/2023 - 16:30
43A-843.43 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
43A-823.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
43A-823.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
75A-336.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 20/12/2023 - 16:30
38A-581.23 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-268.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-266.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-266.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-265.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-265.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
35A-388.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 16:30
35A-388.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 16:30
18C-156.66 40.000.000 Nam Định Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
15K-263.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
15K-233.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
15K-226.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
15K-226.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
15K-225.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
34A-777.97 40.000.000 Hải Dương Xe Con 20/12/2023 - 16:30
34A-751.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 20/12/2023 - 16:30