Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30L-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-136.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
67A-337.77 40.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-866.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
89A-551.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-833.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-369.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-856.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-622.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-183.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-846.46 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-331.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
79A-588.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-365.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-223.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
24A-316.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-558.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
28A-255.58 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
12A-268.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-257.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-016.66 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-966.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45