Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-385.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-383.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-383.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
18A-411.12 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/12/2023 - 16:30
18A-402.56 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-248.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-232.93 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.95 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.25 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-789.83 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-789.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-748.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
88A-657.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 16:30
88A-656.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 16:30
19A-579.97 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30