Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-579.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30
19A-579.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-707.57 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-689.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.82 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.63 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-682.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
14A-889.91 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
12A-228.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 16:30
27A-105.59 40.000.000 Điện Biên Xe Con 19/12/2023 - 16:30
24A-266.69 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
22A-222.32 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
29K-102.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
30K-995.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-919.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-857.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-857.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-819.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-808.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-797.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-795.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-686.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-686.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-685.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-682.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-679.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30