Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-633.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-633.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
82A-129.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 16:30
86A-286.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 16:30
43A-852.58 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
43A-833.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
74C-129.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
38A-569.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-569.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-568.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37C-489.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
37K-313.16 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-296.78 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-283.93 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-276.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.58 45.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-256.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-256.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-255.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-255.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-382.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-381.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-379.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
17C-189.99 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
89A-466.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-268.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-264.91 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-263.83 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-255.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30