Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-255.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-222.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.90 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
34C-386.68 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
99A-719.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
99A-713.13 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-579.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-578.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-577.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98C-323.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
98A-686.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.94 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-683.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-683.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
14A-881.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
12A-225.55 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/12/2023 - 16:30
20A-734.56 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
20A-719.92 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
26A-199.97 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/12/2023 - 16:30