Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-738.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
34A-737.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99C-277.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
99A-698.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-697.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-697.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-696.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-695.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-693.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-687.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19D-012.34 40.000.000 Phú Thọ Xe tải van 16/12/2023 - 16:30
19C-222.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
19A-575.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-567.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98C-318.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
98A-681.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-839.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
26A-205.55 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29B-643.68 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 16/12/2023 - 16:30
29K-082.22 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30