Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-809.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 09:15
51K-756.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 09:15
98A-667.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/12/2023 - 09:15
14A-832.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/12/2023 - 09:15
30K-560.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 09:15
30K-467.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 09:15
92A-358.88 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-923.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-931.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-874.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-857.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-797.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
36A-983.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
36A-987.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
17A-379.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/12/2023 - 08:00
99A-658.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
88A-619.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/12/2023 - 08:00
28A-211.11 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-560.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-573.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-480.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-439.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-433.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-400.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
29D-568.86 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
29D-568.68 45.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
51K-898.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
69A-135.35 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-835.35 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-822.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00