Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-680.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 08:30
30K-516.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 08:30
86A-269.96 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/11/2023 - 08:30
73A-311.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/11/2023 - 15:00
68A-296.69 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-867.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-862.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-759.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
36A-991.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2023 - 13:30
71A-169.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-962.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-836.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-808.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
51K-759.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
60K-345.45 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
30K-520.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-910.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-900.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
72A-745.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/11/2023 - 08:30
61K-282.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/11/2023 - 08:30
70A-465.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
93A-422.55 40.000.000 Bình Phước Xe Con 29/11/2023 - 08:30
37K-225.25 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
98A-663.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2023 - 15:00
76A-269.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 15:00
37K-225.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-985.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-958.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
18A-386.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/11/2023 - 15:00
19A-561.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/11/2023 - 15:00