Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-578.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-551.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
81A-357.57 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/11/2023 - 13:30
36A-989.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-682.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-680.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
14A-822.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
27A-102.89 40.000.000 Điện Biên Xe Con 28/11/2023 - 13:30
97C-036.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 28/11/2023 - 13:30
30K-610.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-459.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-659.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 10:00
43A-796.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00
43A-772.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36A-975.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 10:00
18A-381.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/11/2023 - 10:00
99A-663.69 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 10:00
19A-555.52 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/11/2023 - 10:00
12A-216.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-493.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36K-001.01 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
14A-793.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2023 - 08:30
72A-738.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/11/2023 - 08:30
76A-276.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 08:30
73A-317.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-965.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-963.69 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-942.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
89A-416.16 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/11/2023 - 08:30
15K-177.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/11/2023 - 08:30