Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-604.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 08:30
30K-537.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 08:30
69A-138.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 24/11/2023 - 15:00
65A-386.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-880.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-767.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-725.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-706.66 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
60K-336.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 15:00
70A-481.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
93A-437.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/11/2023 - 15:00
47A-596.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/11/2023 - 15:00
92A-368.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/11/2023 - 15:00
38A-562.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
37K-235.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
37K-216.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36K-001.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
35A-363.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
89A-416.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/11/2023 - 15:00
34A-695.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/11/2023 - 15:00
99A-679.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
19A-556.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-833.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-823.89 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-823.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-792.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-561.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-554.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-530.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-520.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00