Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-287.89 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-926.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-780.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
72A-747.47 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-397.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-335.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
61K-285.58 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 13:30
81A-356.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
37K-222.57 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-996.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-981.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-961.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
15K-147.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 13:30
19C-218.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
14A-819.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
26A-181.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/11/2023 - 13:30
29B-642.22 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 24/11/2023 - 13:30
29K-057.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
30K-551.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-503.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-865.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-377.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-369.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-299.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-297.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
37K-219.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 10:00
36A-983.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 10:00
36A-945.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 10:00
18A-393.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/11/2023 - 10:00
15K-151.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 10:00