Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-667.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
88A-638.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/11/2023 - 10:00
98C-309.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 10:00
14A-813.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
20A-693.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-513.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-455.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-445.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
62A-368.89 40.000.000 Long An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-926.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-851.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
60K-379.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
61K-257.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 08:30
86A-269.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 08:30
43A-779.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-227.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
15K-179.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
15K-173.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98C-316.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 08:30
98A-626.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
12A-216.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-592.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-541.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-532.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-496.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-486.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-416.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
69A-133.39 45.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 15:00
63A-265.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 15:00
51K-896.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 15:00