Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-806.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
60K-396.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 15:00
79A-488.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-788.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-779.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
73A-317.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
73A-305.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-992.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-983.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
34A-726.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/11/2023 - 15:00
19A-555.54 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/11/2023 - 15:00
14A-832.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-570.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-553.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-537.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-534.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-531.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-419.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
63A-259.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-919.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-903.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-846.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-757.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-400.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-345.55 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
61K-288.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
61K-256.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
81A-358.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
36A-991.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30