Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-965.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30
15K-147.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 13:30
34A-695.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
98A-666.11 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
98A-658.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
20A-698.68 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-408.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-400.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
69A-139.89 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 10:00
69A-137.89 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-925.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-917.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-909.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
61K-297.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 10:00
61K-256.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 10:00
93A-433.39 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-234.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-999.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
90A-229.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 10:00
17A-378.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 23/11/2023 - 10:00
15K-183.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 10:00
99A-682.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
14A-831.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
14A-800.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
20A-682.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-532.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-401.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 10:00
69A-136.89 40.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 08:30
95A-109.99 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 23/11/2023 - 08:30
67A-272.22 40.000.000 An Giang Xe Con 23/11/2023 - 08:30