Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-262.66 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 70A-470.79 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 79A-488.89 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 78A-178.88 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 38A-559.86 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 37K-222.58 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 36A-976.88 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 36K-000.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 15K-191.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 34C-378.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2023 - 15:00
|
| 34A-723.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 19A-555.50 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 98A-665.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 14A-825.86 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 14A-804.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 30K-444.22 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 68A-288.66 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 51K-916.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 51K-860.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 51K-793.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 51K-764.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 86A-266.39 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 43A-778.69 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 43A-777.86 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 36A-992.79 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 36A-979.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 18A-378.89 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 18A-378.79 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 15K-176.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 20A-676.89 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|