Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-884.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
60K-399.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2023 - 08:30
81A-365.66 45.000.000 Gia Lai Xe Con 22/11/2023 - 08:30
36A-962.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
35A-362.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/11/2023 - 08:30
17A-379.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 22/11/2023 - 08:30
99C-268.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 22/11/2023 - 08:30
14A-798.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
23A-131.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-610.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-513.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-483.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-482.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-459.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-444.48 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-411.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
51K-949.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-839.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-813.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-793.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
60K-338.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 15:00
76A-236.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
90A-221.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00
15K-163.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 15:00
34A-735.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00
34A-695.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00
99A-661.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
88A-633.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 15:00