Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-825.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
28A-199.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-549.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-502.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
63A-249.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/11/2023 - 13:30
51K-946.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
51K-915.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60K-338.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 13:30
49A-606.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
79A-467.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
76A-246.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 13:30
73A-308.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
38A-550.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-946.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
35A-369.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
35A-369.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
18A-387.89 45.000.000 Nam Định Xe Con 21/11/2023 - 13:30
17A-381.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
15K-182.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
15K-143.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
99C-268.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
88C-268.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
29K-039.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
30K-584.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-497.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-495.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
66A-239.69 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 21/11/2023 - 10:00
66A-234.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-801.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-799.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00