Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-735.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/11/2023 - 10:00
93A-418.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/11/2023 - 10:00
85A-116.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/11/2023 - 10:00
92A-359.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/11/2023 - 10:00
38A-558.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
38A-558.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
88A-646.46 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 10:00
14C-378.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 10:00
26A-180.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-521.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-520.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-485.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-422.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-412.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
65A-387.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-958.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-878.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-780.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
49A-608.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
43A-778.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-982.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-966.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
88A-639.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 08:30
88A-626.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/11/2023 - 08:30
20A-685.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/11/2023 - 08:30
28C-098.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 21/11/2023 - 08:30
23A-133.69 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-593.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-506.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30
30K-502.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 08:30