Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-249.49 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51D-933.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/11/2023 - 13:30
51K-899.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-786.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-756.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-746.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
60K-357.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 13:30
48A-202.22 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 20/11/2023 - 13:30
47A-622.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-777.73 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-382.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-377.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
89A-408.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-173.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-164.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
22A-207.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-577.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-499.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-477.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-409.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
95A-111.79 45.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
63A-259.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-958.85 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-856.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-834.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-759.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
75A-333.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 17/11/2023 - 15:00
18A-385.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/11/2023 - 15:00
34A-718.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/11/2023 - 15:00
99A-681.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/11/2023 - 15:00