Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-533.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 15:00
12C-118.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 17/11/2023 - 15:00
20A-697.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 15:00
20A-691.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 15:00
24A-249.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-445.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 15:00
65A-398.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 13:30
65A-396.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-909.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-898.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
51K-776.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
60K-399.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-300.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-284.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-270.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-259.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
78A-182.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 17/11/2023 - 13:30
73A-300.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/11/2023 - 13:30
38A-545.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
37K-239.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 13:30
15K-170.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/11/2023 - 13:30
34A-729.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
99A-661.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
14A-827.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
30K-408.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 13:30
65A-393.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-932.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
51K-872.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
72A-735.55 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-344.44 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 10:30