Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-272.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 79A-477.79 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 76A-278.88 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 73A-307.79 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 37K-235.89 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 36A-976.69 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 19A-538.88 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 14A-815.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 20A-678.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 24A-245.99 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 30K-523.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 30K-429.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 65A-398.79 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 60C-666.00 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/11/2023 - 09:15
|
| 61K-283.86 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 61K-262.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 49A-591.79 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 47A-605.55 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 38A-562.66 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 37K-223.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 36A-997.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 36A-978.89 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 36A-963.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 35A-365.89 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 98A-661.11 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 98A-628.66 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 14A-819.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-604.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 68A-299.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 63C-198.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
17/11/2023 - 08:00
|