Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-370.00 40.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-903.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-894.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
70A-482.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
49A-609.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
77A-286.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 17/11/2023 - 08:00
77A-281.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 17/11/2023 - 08:00
36A-978.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 08:00
15K-175.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
98A-663.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-831.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
20A-695.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-590.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-907.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
72A-705.89 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 15:00
93A-429.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 16/11/2023 - 15:00
81A-357.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
86A-258.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 15:00
92A-368.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 16/11/2023 - 15:00
36A-978.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 15:00
17A-386.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/11/2023 - 15:00
15K-189.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
34A-717.77 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/11/2023 - 15:00
19A-561.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-801.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-587.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-533.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
51K-929.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
61K-299.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
49A-608.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/11/2023 - 13:30