Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85A-119.89 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/11/2023 - 13:30
79A-494.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-333.46 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
75A-315.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/11/2023 - 13:30
36K-002.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-389.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-176.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-165.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-162.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
34A-729.69 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
14A-812.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
20A-697.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-593.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-543.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-411.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
51K-960.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-928.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-835.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
60K-386.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 10:30
61K-287.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 10:30
15K-145.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 10:30
99C-265.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/11/2023 - 10:30
88A-637.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/11/2023 - 10:30
98A-655.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
12A-219.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-593.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-486.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-428.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-809.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-806.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15