Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-618.86 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 86A-268.79 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 37K-238.86 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 89A-418.68 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 15K-190.00 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 99A-682.89 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 98C-316.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
16/11/2023 - 09:15
|
| 26A-181.89 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 29K-036.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
16/11/2023 - 09:15
|
| 30K-587.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 30K-545.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 68A-296.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 72A-746.66 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60K-395.55 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60K-339.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 61K-262.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 61K-246.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 61K-246.66 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 70A-466.99 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 48A-198.68 |
40.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 82A-123.33 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 85A-117.79 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 38A-550.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 37K-235.69 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 37K-229.79 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 37K-222.25 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 17A-369.66 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 15K-192.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 99A-652.88 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 20A-681.11 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|