Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-527.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
51K-972.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
72A-725.55 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2023 - 15:00
61K-266.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2023 - 15:00
81C-238.88 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 15/11/2023 - 15:00
81A-367.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 15:00
92A-363.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-212.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-211.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-182.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
18A-393.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 15/11/2023 - 15:00
15K-158.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 15:00
15K-142.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 15:00
20A-679.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-529.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
66A-235.55 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-962.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-880.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-850.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
72A-739.89 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-369.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
70A-477.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
49A-606.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
47A-616.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 13:30
47A-612.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 13:30
81A-359.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
86A-268.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-799.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-791.11 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
38C-198.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 15/11/2023 - 13:30