Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-556.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
37K-229.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 13:30
36A-985.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
35A-367.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/11/2023 - 13:30
90A-218.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 15/11/2023 - 13:30
99A-680.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
88A-638.86 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-666.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-624.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
20A-687.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 13:30
30K-416.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 13:30
95A-111.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
95A-111.16 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-786.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-626.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-599.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-599.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
89A-426.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
99A-683.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
98A-646.46 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
20A-689.86 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
20A-681.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
11C-068.86 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 15/11/2023 - 10:30
30K-521.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-463.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-965.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
61K-263.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2023 - 09:15
49A-608.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 09:15
81A-373.33 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 09:15
85A-116.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 15/11/2023 - 09:15