Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-229.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 09:15
89A-423.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/11/2023 - 09:15
14A-819.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
26A-178.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-535.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
83A-166.69 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
66A-238.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 08:00
66A-232.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-863.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-831.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
70A-484.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
70A-455.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
79A-478.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 08:00
77A-285.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 15/11/2023 - 08:00
20A-681.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-608.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-601.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-560.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-509.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
68A-298.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/11/2023 - 15:00
62A-379.89 40.000.000 Long An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
51K-917.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
51K-779.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
72A-711.22 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/11/2023 - 15:00
61C-544.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 14/11/2023 - 15:00
61K-267.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 15:00
92A-357.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37K-222.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
36A-995.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 15:00
15K-146.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 15:00