Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-717.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 14/11/2023 - 15:00
99A-681.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
19A-551.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-620.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-603.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-584.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-477.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-465.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
51K-965.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
38A-545.55 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
37C-481.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
37K-222.37 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 13:30
36A-987.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 13:30
99A-663.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-584.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-580.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-533.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-510.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-480.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-444.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
69A-138.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 14/11/2023 - 10:30
66A-226.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-266.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-262.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
51K-937.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
51K-880.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-408.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-398.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
61K-252.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-458.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30