Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-796.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
43A-777.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
75A-333.31 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 10:30
37K-223.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 10:30
37K-217.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-998.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-971.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
19A-539.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/11/2023 - 10:30
71A-169.99 45.000.000 Bến Tre Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-861.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-857.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-835.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-770.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
72A-723.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/11/2023 - 09:15
61K-297.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 09:15
61K-285.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 09:15
78A-177.89 40.000.000 Phú Yên Xe Con 14/11/2023 - 09:15
37K-235.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 09:15
37K-192.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 09:15
36A-999.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 09:15
35A-369.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-186.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-154.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
98A-662.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-603.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-532.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-479.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
30K-418.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 09:15
95A-111.15 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-815.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00