Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-768.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-761.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
61K-258.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 08:00
70A-454.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
75A-319.99 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 08:00
35A-357.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/11/2023 - 08:00
18A-392.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-162.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-147.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
98A-625.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-693.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-689.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-447.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-444.47 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
68C-158.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
51D-919.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
51K-825.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
47A-600.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73C-166.88 45.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
73A-319.19 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37K-219.19 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 15:00
36A-975.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 15:00
36A-963.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 15:00
17A-377.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
88C-266.99 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
88A-619.19 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
98A-633.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-611.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-578.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
67A-272.99 40.000.000 An Giang Xe Con 11/11/2023 - 13:30