Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-168.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/11/2023 - 13:30
62A-368.69 40.000.000 Long An Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-922.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-811.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
51K-808.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 13:30
61K-266.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2023 - 13:30
77C-236.99 40.000.000 Bình Định Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
73A-311.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 13:30
36C-439.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
17A-386.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 13:30
15K-188.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 13:30
98A-655.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 13:30
14C-386.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/11/2023 - 13:30
30K-603.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
30K-596.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 13:30
84A-117.77 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51D-935.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/11/2023 - 10:30
51K-890.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
72A-722.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 10:30
93A-429.29 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2023 - 10:30
49A-623.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/11/2023 - 10:30
92A-369.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
73A-303.03 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 10:30
73A-300.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 10:30
37K-222.34 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 10:30
36A-960.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 10:30
90A-229.29 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2023 - 10:30
15K-192.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 10:30
34A-718.18 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2023 - 10:30
98A-639.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 10:30