Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-069.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2023 - 10:30
|
| 30K-513.13 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 62A-359.59 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 51K-811.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 72A-735.68 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 60K-355.66 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 47C-319.79 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/11/2023 - 09:15
|
| 47A-616.86 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 85A-112.68 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 76A-235.79 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 36A-986.39 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 36A-979.39 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 36A-961.99 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 15K-182.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 99A-683.39 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 29K-069.89 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2023 - 09:15
|
| 30K-597.39 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 30K-517.17 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 83A-166.77 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 62A-368.99 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51D-929.39 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51K-911.77 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51K-872.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51K-852.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51K-827.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 72A-725.25 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 60K-352.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 75A-315.15 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 73C-166.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2023 - 08:00
|
| 73A-316.99 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|