Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-968.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2023 - 08:00
17A-381.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-162.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-660.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-652.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-615.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
28A-211.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
24A-252.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2023 - 08:00
29K-068.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
29K-068.69 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
67A-269.39 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
67A-267.77 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
64A-167.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/11/2023 - 15:00
63A-255.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-871.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-821.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-803.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-763.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-736.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-727.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-722.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
61K-300.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 15:00
61K-299.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 15:00
93A-433.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-599.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
49A-587.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/11/2023 - 15:00
86A-266.77 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/11/2023 - 15:00
38A-539.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
37K-237.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 15:00