Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-236.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 15:00
17C-186.66 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
19A-533.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/11/2023 - 15:00
12A-220.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/11/2023 - 15:00
20C-266.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
29K-067.69 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
30K-521.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 15:00
65A-394.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 13:30
67A-266.77 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 13:30
71C-117.17 40.000.000 Bến Tre Xe Tải 10/11/2023 - 13:30
51K-792.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
81A-367.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 13:30
77A-292.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 13:30
76A-228.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 10/11/2023 - 13:30
43A-789.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 13:30
36A-955.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 13:30
17A-383.33 45.000.000 Thái Bình Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-725.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-697.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
99A-659.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
14A-817.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-613.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-605.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-598.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
30K-471.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-922.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
51K-911.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
60C-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/11/2023 - 10:30
47A-615.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 10:30
92A-369.69 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/11/2023 - 10:30