Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-766.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 10:30
37K-193.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
36A-992.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 10:30
35A-353.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/11/2023 - 10:30
90A-222.11 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/11/2023 - 10:30
15K-181.39 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 10:30
88C-268.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 10/11/2023 - 10:30
19A-552.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-539.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-500.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
51K-937.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-935.35 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-862.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-795.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
60C-669.69 45.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
60K-361.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
61K-258.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 09:15
49C-333.38 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
47A-612.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 09:15
81A-367.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
85A-113.39 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/11/2023 - 09:15
77A-288.66 45.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 09:15
15K-188.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 09:15
98A-662.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-551.11 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-508.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
69A-136.39 40.000.000 Cà Mau Xe Con 10/11/2023 - 08:00
71A-179.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 10/11/2023 - 08:00
62A-365.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-898.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00