Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-816.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-382.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-121.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-118.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-233.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
47A-864.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-365.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-211.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-922.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-811.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-986.87 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-118.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-153.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-566.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-488.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-256.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-123.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30L-315.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-338.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
83C-134.56 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
14A-891.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-304.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
97A-099.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-878.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-882.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-012.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-863.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-886.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-233.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45