Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-355.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 08:00
61K-278.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 08:00
75A-333.00 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/11/2023 - 08:00
73A-306.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/11/2023 - 08:00
36A-997.77 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 08:00
36A-988.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 08:00
15K-179.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
15K-152.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
14A-799.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
26C-133.99 40.000.000 Sơn La Xe Tải 10/11/2023 - 08:00
30K-424.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-421.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
67A-266.68 40.000.000 An Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00
66A-236.36 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-916.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-822.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-821.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
48A-202.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 15:00
48A-202.02 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 15:00
74A-236.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2023 - 15:00
73A-313.13 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
37K-217.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 15:00
37K-190.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-391.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
17A-378.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 15:00
88A-623.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/11/2023 - 15:00
14A-819.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
21A-175.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-600.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00
30K-575.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 15:00