Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-885.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-857.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-790.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
61K-279.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 13:30
93A-422.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 09/11/2023 - 13:30
49A-597.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-248.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 13:30
90A-222.25 45.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 13:30
17A-381.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 09/11/2023 - 13:30
99A-664.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
19A-559.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20C-266.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 09/11/2023 - 13:30
51K-930.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-912.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-895.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-892.22 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
49A-595.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 10:30
47A-622.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2023 - 10:30
47A-610.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2023 - 10:30
77A-283.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 09/11/2023 - 10:30
38A-558.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-992.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-972.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
15K-157.57 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/11/2023 - 10:30
34A-707.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/11/2023 - 10:30
99A-676.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
99A-663.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
14A-833.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
97C-036.68 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 09/11/2023 - 10:30
30K-572.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30