Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-398.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-355.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
49A-611.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
48A-198.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 08/11/2023 - 15:00
36A-965.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 15:00
36A-965.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 15:00
15K-195.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
99A-678.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
20A-691.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 15:00
24A-252.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-539.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-509.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-502.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-466.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
60K-395.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 13:30
61K-282.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 13:30
81C-236.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
73A-300.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36A-982.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 13:30
98C-313.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
30K-600.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-597.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-416.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
66A-232.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 10:30
64A-160.39 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 08/11/2023 - 10:30
51D-939.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
60K-368.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 10:30
61K-279.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 10:30
38A-557.57 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
37K-228.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 10:30