Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-973.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36K-000.07 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
17A-383.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 10:30
15K-189.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 10:30
34C-379.79 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
99A-666.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
88A-626.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2023 - 10:30
29K-066.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
30K-590.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
69A-139.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/11/2023 - 09:15
67A-268.69 40.000.000 An Giang Xe Con 08/11/2023 - 09:15
51D-938.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
51D-938.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
93C-178.79 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 08/11/2023 - 09:15
36A-991.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 09:15
90A-223.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 08/11/2023 - 09:15
17A-383.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 09:15
15K-145.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 09:15
14A-802.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 09:15
30K-583.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 09:15
66A-233.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 08:00
63A-266.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51D-938.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
51D-928.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
51K-935.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-932.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
51K-928.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
72A-720.00 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-335.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-300.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00