Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-622.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2023 - 08:00
74A-238.39 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/11/2023 - 08:00
38C-197.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
36A-976.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 08:00
17A-383.79 45.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 08:00
89A-422.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2023 - 08:00
15K-175.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 08:00
19A-552.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2023 - 08:00
14A-811.55 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 08:00
29K-059.59 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
30K-608.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-515.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-338.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-282.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
70A-456.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
49C-333.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
47A-599.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 15:00
43A-778.78 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-202.02 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-977.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-962.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-951.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
17A-379.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-152.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
34A-727.27 40.000.000 Hải Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
99A-650.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
19A-556.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 15:00
98A-658.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 15:00
98A-629.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2023 - 15:00
14C-386.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 15:00