Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-602.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
30K-592.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 15:00
69A-135.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 13:30
51K-768.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 13:30
60K-397.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
60K-379.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
73A-300.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 07/11/2023 - 13:30
37K-190.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 13:30
36A-993.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-528.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
30K-512.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 13:30
69A-137.77 40.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 10:30
68A-300.33 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 07/11/2023 - 10:30
67A-277.99 40.000.000 An Giang Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51D-919.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
51K-911.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
51K-809.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
61K-266.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 10:30
92A-366.99 45.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/11/2023 - 10:30
75A-335.55 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-392.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-382.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-368.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
89C-298.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
15K-185.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 10:30
99A-667.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
14C-383.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
12A-219.19 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-527.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-496.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30