Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-606.06 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
47A-611.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 09:15
77C-236.66 40.000.000 Bình Định Xe Tải 07/11/2023 - 09:15
76A-259.59 45.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 09:15
43A-786.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
75A-322.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-996.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
36A-966.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-191.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-162.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
14A-807.07 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
62A-355.88 40.000.000 Long An Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-880.00 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-875.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
76A-266.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 08:00
43A-779.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/11/2023 - 08:00
74A-235.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 08:00
38C-202.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 07/11/2023 - 08:00
36A-956.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
35A-355.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 08:00
99A-666.64 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
88A-644.44 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-813.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-811.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
12A-218.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-532.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-513.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
69A-137.39 40.000.000 Cà Mau Xe Con 04/11/2023 - 10:00