Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-378.78 40.000.000 Long An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-960.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-951.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-835.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-757.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-747.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
72A-719.19 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2023 - 10:00
72A-715.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-355.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
47A-608.88 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 10:00
78A-181.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-238.38 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-228.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
73A-318.18 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
37K-249.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
37K-225.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
90A-226.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 04/11/2023 - 10:00
17A-385.68 45.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
15K-195.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 10:00
15K-187.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-708.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-683.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-681.99 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-668.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
19A-557.57 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
98A-635.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14C-383.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
14A-817.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
20A-697.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00